Có 4 kết quả:

咽峡 yān xiá ㄧㄢ ㄒㄧㄚˊ咽峽 yān xiá ㄧㄢ ㄒㄧㄚˊ烟霞 yān xiá ㄧㄢ ㄒㄧㄚˊ煙霞 yān xiá ㄧㄢ ㄒㄧㄚˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

isthmus of the fauces

Từ điển Trung-Anh

isthmus of the fauces

Từ điển Trung-Anh

haze

Từ điển Trung-Anh

haze